Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân đức



adj
humane, hunevolent

[nhân đức]
tính từ.
humane, hunevolent, kindness, goodness, hearted



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.